tR

 









91. fries  92. goat  93. good  94. goodbye  95. go-out  96. go-skateboarding  97. go-swimming  98. go-to-bed  99. grandfather  100. Grandmother







91. khoai tây chiên 92. dê 93. ngoan 94. tạm biệt 95. đi chơi 96. trượt ván 97. đi bơi 98. đi ngủ 99. ông nội 100. bà ngoại



0 Comments:

Đăng nhận xét

 
Top