tR



  • Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 1: Animals

  • Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 2: What I Can Do

  • Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 3: Weather

  • Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 4: Activities

  • Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Getting Around

  • Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 6: Describing People

  • Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 7: My Family

  • Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 8: My Friends And I

  Unit 1: Animals  

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Bat

n

/bæt/

Con dơi

Camel

n

/ˈkæml/

Con lạc đà

Claw

n

/klɔː/

Móng vuốt

Crocodile

n

/ˈkrɑːkədaɪl/

Con cá sấu

Dolphin

n

/ˈdɑːlfɪn/

Con cá heo

Elephant

n

/ˈelɪfənt/

Con voi

Feather

n

/ˈfeðər/

Lông vũ

Fin

n

/fɪn/

Vây cá

Fur

n

/fɜːr/

Lông thú

Giraffe

n

 /dʒɪˈræf/

Con hươu cao cổ

Hippo

n

/ˈhɪpəʊ/

Con hà mã

Horse

n

/hɔːrs/

Con ngựa

Kangaroo

n

/ˌkæŋɡəˈruː/

Con chuột túi

Lion

n

/ˈlaɪən/

Con sư tử

Monkey

n

/ˈmʌŋki/

Con khỉ

Panda

n

/ˈpændə/

Con gấu trúc

Penguin

n

/ˈpeŋɡwɪn/

Con chim cánh cụt

Rhino

n

/ˈraɪnəʊ/

Con tê giác

Shark

n

/ʃɑːrk/

Con cá mập

Snake

n

/sneɪk/

Con rắn

Tail

n

/teɪl/

Đuôi

Tiger

n

/ˈtaɪɡər/

Con hổ

Wing

n

/wɪŋ/

Cánh

Zebra

n

/ˈziːbrə/

Con ngựa vằn

 Unit 2: What I Can Do 

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Act

v

/ækt/

Diễn xuất

Climb (a tree)

v phr

/klaɪm ə triː/

Leo, trèo (cây)

Dance

v

/dæns/

Nhảy múa

Do gymnastics

v phr

/duː dʒɪmˈnæstɪks/

Tập thể dục dụng cụ

Draw

v

/drɔː/

Vẽ

Drive a car

v phr

/draɪv ə kɑːr/

Lái xe hơi

Fly

v

/flaɪ/

Bay

Hop

v

/hɑːp/

Nhảy lò cò

Jump (rope)

v phr

/ˌdʒʌmp ˈrəʊp/

Nhảy (dây)

Paint

v

/peɪnt/

Vẽ, sơn

Pancakes

n

/ˈpænkeɪks/

Bánh kếp

Pasta

n

/ˈpɑːstə/

Mì ống, mì sợi

Play the drums

v phr

/pleɪ ðə drʌmz/

Chơi trống

Play the guitar

v phr

/pleɪ ðə ɡɪˈtɑːr/

Chơi đàn ghi-ta

Play the keyboard

v phr

/pleɪ ðə ˈkiːbɔːrd/

Chơi đàn phím

Play the piano

v phr

/pleɪ ðə piˈænəʊ/

Chơi đàn dương cầm/ đàn piano

Ride a bike

v phr

/raɪd ə baɪk/

Đạp xe đạp

Run

v

/rʌn/

Chạy

Salad

n

/ˈsæləd/

Món rau trộn

Sing

v

/sɪŋ/

Hát

Soup

n

/suːp/

Món súp

Spring rolls

n

/ˌsprɪŋ ˈrəʊlz/

Món cuốn (nem rán, chả giò)

Swim

v

/swɪm/

Bơi

 Unit 3: Weather 

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Cap

n

/kæp/

Mũ lưỡi trai

Cloudy

adj

/ˈklaʊdi/

Có mây

Coat

n

/kəʊt/

Áo choàng

Cold

adj

/kəʊld/

Lạnh

Cool

adj

/kuːl/

Mát mẻ

Do arts and crafts

v phr

/duː ˌɑːrts ən ˈkræfts/

Làm đồ thủ công

Fly a kite

v phr

/flaɪ ə kaɪt/

Thả diều

Foggy

adj

/ˈfɑːɡi/

Có sương mù

Freezing

adj

/ˈfriːzɪŋ/

Lạnh cóng

Gloves

n

/ɡlʌvz/

Bao tay, găng tay

Go for a walk

v phr

/ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/

Đi dạo

Go skiing

v phr

/ɡəʊ ˈskiːɪŋ/

Chơi trượt tuyết

Have a picnic

v phr

/həv ə ˈpɪknɪk/

Đi dã ngoại

Hot

adj

/hɑːt/

Nóng

Make a snowman

v phr

/meɪk ə ˈsnəʊmæn/

Nặn người tuyết

Raincoat

n

/ˈreɪnkəʊt/

Áo mưa

Rainy

adj

/ˈreɪni/

Có mưa

Snowy

adj

/ˈsnəʊi/

Có tuyết

Stormy

adj

/ˈstɔːrmi/

Có bão

Sunglasses

n

/ˈsʌnɡlæsɪz/

Kính râm, kính mát

Sunny

adj

/ˈsʌni/

Có nắng

Umbrella

n

/ʌmˈbrelə/

Cái ô

Warm

adj

/wɔːrm/

Ấm áp

Windy

adj

/ˈwɪndi/

Có gió

 Unit 4: Activities  

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Arcade

n

/ɑːrˈkeɪd/

Khu vực máy giải trí

Bookstore

n

/ˈbʊkʃɑːp/

Cửa hàng sách, hiệu sách

Do a puzzle

v phr

/duː ə ˈpʌzl/

Chơi trò xếp hình

Do martial arts

v phr

/duː ˌmɑːrʃl ˈɑːrts/

Học võ, tập võ

Eat snacks

v phr

/iːt snæks/

Ăn đồ ăn vặt

Library

n

/ˈlaɪbreri/

Thư viện

Listen to music

v phr

/ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/

Nghe nhạc

Market

n

/ˈmɑːrkɪt/

Chợ

Park

n

/pɑːrk/

Công viên

Play a board game

v phr

/pleɪ ə ˈbɔːrd ɡeɪm/

Chơi trò chơi cờ bàn

Play chess

v phr

/pleɪ tʃes/

Chơi cờ

Play table tennis

v phr

/pleɪ ˈteɪbl tenɪs/

Chơi bóng bàn

Play video games

v phr

/pleɪ ˈvɪdiəʊ ɡeɪmz/

Chơi trò chơi điện tử

Read a comic book

v phr

/riːd ə ˈkɑːmɪk bʊk/

Đọc truyện tranh

Skate

v

/skeɪt/

Trượt ván

Skate park

n

/ˈskeɪt pɑːrk/

Khu trượt ván

Soccer field

n

/ˈsɑːkər fiːld/

Sân bóng đá

Stadium

n

/ˈsteɪdiəm/

Sân vận động

Studio

n

/ˈstuːdiəʊ/

Phòng tập

Swimming pool

n

/ˈswɪmɪŋ puːl/

Hồ bơi

Take photos

v phr

/teɪk ˈfəʊtəʊz/

Chụp ảnh

Watch television

v phr

/wɑːtʃ ˈtelɪvɪʒn/

Xem ti-vi

Water park

n

/ˈwɔːtər pɑːrk/

Công viên nước

 Unit 5: Getting Around  

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Behind

prep

/bɪˈhaɪnd/

Đằng sau

Bridge

n

/brɪdʒ/

Cầu

By bus

idiom

/baɪ bʌs/

Bằng xe buýt

By motorbike

idiom

/baɪ ˈməʊtərbaɪk/

Bằng xe gắn máy

By subway

idiom

/baɪ ˈsʌbweɪ/

Bằng tàu điện ngầm

By taxi

idiom

/baɪ ˈtæksi/

Bằng xe taxi

By train

idiom

/baɪ treɪn/

Bằng tàu hỏa

Corner

n

/ˈkɔːrnər/

Góc

Do not enter

v phr

/duː nɑːt ˈentər/

Cấm vào

Go over

phr v

/ɡəʊ ˈəʊvər/

Đi qua, băng qua

Go straight

v phr

/ɡəʊ streɪt/

Đi thẳng

In front of

prep

/ɪn frʌnt əv/

Đằng trước

Near

prep

/nɪr/

Gần

Next to

prep

/ˈnekst tu/

Bên cạnh

No parking

n

/nəʊ ˈpɑːrkɪŋ/

Cấm đỗ xe

On foot

idiom

/ɑːn fʊt/

Đi bộ

On the left

prep

/ɑːn ðə left/

Ở bên tay trái

On the right

prep

/ɑːn ðə raɪt/

Ở bên tay phải

Opposite

prep

/ˈɑːpəzɪt/

Đối diện

Stop

v

/stɑːp/

Ngừng lại, dừng lại

Traffic lights

n

/ˈtræfɪk laɪts/

Đèn giao thông

Turn left

v phr

/tɜːrn left/

Rẽ trái

Turn right

v phr

/tɜːrn raɪt/

Rẽ phải

 Unit 6: Describing People  

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Beard

n

/bɪrd/

Râu

Big

adj

/bɪɡ/

To, lớn

Blond

adj

/blɑːnd/

Tóc vàng

Curly

adj

/ˈkɜːrli/

Xoăn

Cute

adj

/kjuːt/

Dễ thương

Ears

n

/ɪrz/

Đôi tai

Eyes

n

/aɪz/

Đôi mắt

Hair

n

/her/

Tóc

Handsome

adj

/ˈhænsəm/

Đẹp trai

Long

adj

/lɔːŋ/

Dài

Mouth

n

/maʊθ/

Miệng

Mustache

n

/ˈmʌstæʃ/

Ria mép

Nose

n

/nəʊz/

Mũi

Old

adj

/əʊld/

Già

Pretty

adj

/ˈprɪti/

Xinh đẹp

Short

adj

/ʃɔːrt/

Thấp (chiều cao)

Short

adj

/ʃɔːrt/

Ngắn (tóc)

Slim

adj

/slɪm/

Mảnh khảnh, thon thả

Straight

adj

/streɪt/

Thẳng

Strong

adj

/strɔːŋ/

Khỏe, mạnh

Tall

adj

/tɔːl/

Cao

Weak

adj

/wiːk/

Yếu

Young

adj

/jʌŋ/

Trẻ

 Unit 7: My Family  

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Bank

n

/bæŋk/

Ngân hàng

Carry bags

v phr

/ˈkæri bæɡz/

Mang, vác túi

Cashier

n

/kæˈʃɪr/

Thu ngân

Clear the table

v phr

/klɪr ðə ˈteɪbl/

Dọn bàn

Do the laundry

v phr

/duː ðə ˈlɔːndri/

Giặt đồ

Doctor

n

/ˈdɑːktər/

Bác sĩ

Factory worker

n

/ˈfæktri wɜːrkər/

Công nhân nhà máy

Farm

n

/fɑːrm/

Nông trại

Farmer

n

/ˈfɑːrmər/

Nông dân

Feed the cat

v phr

/fiːd ðə kæt/

Cho mèo ăn

Hospital

n

/ˈhɑːspɪtl/

Bệnh viện

Mop the floor

v phr

/mɑːp ðə flɔːr/

Lau nhà

Office

n

/ˈɑːfɪs/

Văn phòng

Office worker

n

/ˈɑːfɪs wɜːrkər/

Nhân viên văn phòng

Put away groceries

v phr

/pʊt əˈweɪ ˈɡrəʊsəriz/

Cất đồ tạp hóa và thực phẩm đi

Restaurant

n

/ˈrestrɑːnt/

Nhà hàng

Set the table

v phr

/set ðə ˈteɪbl/

Chuẩn bị bàn ăn

Store

n

/stɔːr/

Cửa hàng

Sweep the floor

v phr

/swiːp ðə flɔːr/

Quét sàn

Take out the trash

v phr

/teɪk aʊt ðə træʃ/

Đổ rác

Waiter

n

/ˈweɪtər/

Phục vụ nam

Walk the dog

v phr

/wɔːk ðə dɔːɡ/

Dắt chó đi dạo

Wash the dishes

v phr

/wɑːʃ ðə dɪʃɪz/

Rửa bát đĩa

Water the plants

v phr

/ˈwɔːtər ðə ˈplænts/

Tưới cây

 Unit 8: My Friends And I  

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Amusement park

n

/əˈmjuːzmənt pɑːrk/

Công viên giải trí

Boring

adj

/ˈbɔːrɪŋ/

Nhạt nhẽo

Excited

adj

/ɪkˈsaɪtɪd/

Hào hứng

Exciting

adj

/ɪkˈsaɪtɪŋ/

Thú vị

Fun

adj

/fʌn/

Vui vẻ

Hungry

adj

/ˈhʌŋɡri/

Đói bụng

Last (Tuesday)

Adv of time

/læst ˈtuːzdeɪ/

(Thứ Ba) tuần trước

Last month

Adv of time

/læst mʌnθ/

Tháng trước

Last night

Adv of time

/læst naɪt/

Tối hôm qua

Last week

Adv of time

/læst wiːk/

Tuần trước

Last weekend

Adv of time

/læst ˈwiːkend/

Cuối tuần trước

Mall

n

/mɔːl/

Trung tâm mua sắm

Movie theater

n

/ˈmuːvi θiːətər/

Rạp chiếu phim

Museum

n

/mjuˈziːəm/

Bảo tàng

Playground

n

/ˈpleɪɡraʊnd/

Sân chơi

Relaxing

adj

/rɪˈlæksɪŋ/

Thư giãn

Scared

adj

/skerd/

Sợ hãi

Supermarket

n

/ˈsuːpərmɑːrkɪt/

Siêu thị

Surprised

adj

/sərˈpraɪzd/

Ngạc nhiên

Thirsty

adj

/ˈθɜːrsti/

Khát nước

Tired

adj

/ˈtaɪərd/

Cảm thấy mệt mỏi

Tiring

adj

/ˈtaɪərɪŋ/

Mệt mỏi

Yesterday

Adv of time

/ˈjestərdeɪ/

Hôm qua


0 Comments:

Đăng nhận xét

 
Top