Unit 1: Animals
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Bat | n | /bæt/ | Con dơi |
Camel | n | /ˈkæml/ | Con lạc đà |
Claw | n | /klɔː/ | Móng vuốt |
Crocodile | n | /ˈkrɑːkədaɪl/ | Con cá sấu |
Dolphin | n | /ˈdɑːlfɪn/ | Con cá heo |
Elephant | n | /ˈelɪfənt/ | Con voi |
Feather | n | /ˈfeðər/ | Lông vũ |
Fin | n | /fɪn/ | Vây cá |
Fur | n | /fɜːr/ | Lông thú |
Giraffe | n | /dʒɪˈræf/ | Con hươu cao cổ |
Hippo | n | /ˈhɪpəʊ/ | Con hà mã |
Horse | n | /hɔːrs/ | Con ngựa |
Kangaroo | n | /ˌkæŋɡəˈruː/ | Con chuột túi |
Lion | n | /ˈlaɪən/ | Con sư tử |
Monkey | n | /ˈmʌŋki/ | Con khỉ |
Panda | n | /ˈpændə/ | Con gấu trúc |
Penguin | n | /ˈpeŋɡwɪn/ | Con chim cánh cụt |
Rhino | n | /ˈraɪnəʊ/ | Con tê giác |
Shark | n | /ʃɑːrk/ | Con cá mập |
Snake | n | /sneɪk/ | Con rắn |
Tail | n | /teɪl/ | Đuôi |
Tiger | n | /ˈtaɪɡər/ | Con hổ |
Wing | n | /wɪŋ/ | Cánh |
Zebra | n | /ˈziːbrə/ | Con ngựa vằn |
Unit 2: What I Can Do
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Act | v | /ækt/ | Diễn xuất |
Climb (a tree) | v phr | /klaɪm ə triː/ | Leo, trèo (cây) |
Dance | v | /dæns/ | Nhảy múa |
Do gymnastics | v phr | /duː dʒɪmˈnæstɪks/ | Tập thể dục dụng cụ |
Draw | v | /drɔː/ | Vẽ |
Drive a car | v phr | /draɪv ə kɑːr/ | Lái xe hơi |
Fly | v | /flaɪ/ | Bay |
Hop | v | /hɑːp/ | Nhảy lò cò |
Jump (rope) | v phr | /ˌdʒʌmp ˈrəʊp/ | Nhảy (dây) |
Paint | v | /peɪnt/ | Vẽ, sơn |
Pancakes | n | /ˈpænkeɪks/ | Bánh kếp |
Pasta | n | /ˈpɑːstə/ | Mì ống, mì sợi |
Play the drums | v phr | /pleɪ ðə drʌmz/ | Chơi trống |
Play the guitar | v phr | /pleɪ ðə ɡɪˈtɑːr/ | Chơi đàn ghi-ta |
Play the keyboard | v phr | /pleɪ ðə ˈkiːbɔːrd/ | Chơi đàn phím |
Play the piano | v phr | /pleɪ ðə piˈænəʊ/ | Chơi đàn dương cầm/ đàn piano |
Ride a bike | v phr | /raɪd ə baɪk/ | Đạp xe đạp |
Run | v | /rʌn/ | Chạy |
Salad | n | /ˈsæləd/ | Món rau trộn |
Sing | v | /sɪŋ/ | Hát |
Soup | n | /suːp/ | Món súp |
Spring rolls | n | /ˌsprɪŋ ˈrəʊlz/ | Món cuốn (nem rán, chả giò) |
Swim | v | /swɪm/ | Bơi |
Unit 3: Weather
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Cap | n | /kæp/ | Mũ lưỡi trai |
Cloudy | adj | /ˈklaʊdi/ | Có mây |
Coat | n | /kəʊt/ | Áo choàng |
Cold | adj | /kəʊld/ | Lạnh |
Cool | adj | /kuːl/ | Mát mẻ |
Do arts and crafts | v phr | /duː ˌɑːrts ən ˈkræfts/ | Làm đồ thủ công |
Fly a kite | v phr | /flaɪ ə kaɪt/ | Thả diều |
Foggy | adj | /ˈfɑːɡi/ | Có sương mù |
Freezing | adj | /ˈfriːzɪŋ/ | Lạnh cóng |
Gloves | n | /ɡlʌvz/ | Bao tay, găng tay |
Go for a walk | v phr | /ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/ | Đi dạo |
Go skiing | v phr | /ɡəʊ ˈskiːɪŋ/ | Chơi trượt tuyết |
Have a picnic | v phr | /həv ə ˈpɪknɪk/ | Đi dã ngoại |
Hot | adj | /hɑːt/ | Nóng |
Make a snowman | v phr | /meɪk ə ˈsnəʊmæn/ | Nặn người tuyết |
Raincoat | n | /ˈreɪnkəʊt/ | Áo mưa |
Rainy | adj | /ˈreɪni/ | Có mưa |
Snowy | adj | /ˈsnəʊi/ | Có tuyết |
Stormy | adj | /ˈstɔːrmi/ | Có bão |
Sunglasses | n | /ˈsʌnɡlæsɪz/ | Kính râm, kính mát |
Sunny | adj | /ˈsʌni/ | Có nắng |
Umbrella | n | /ʌmˈbrelə/ | Cái ô |
Warm | adj | /wɔːrm/ | Ấm áp |
Windy | adj | /ˈwɪndi/ | Có gió |
Unit 4: Activities
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Arcade | n | /ɑːrˈkeɪd/ | Khu vực máy giải trí |
Bookstore | n | /ˈbʊkʃɑːp/ | Cửa hàng sách, hiệu sách |
Do a puzzle | v phr | /duː ə ˈpʌzl/ | Chơi trò xếp hình |
Do martial arts | v phr | /duː ˌmɑːrʃl ˈɑːrts/ | Học võ, tập võ |
Eat snacks | v phr | /iːt snæks/ | Ăn đồ ăn vặt |
Library | n | /ˈlaɪbreri/ | Thư viện |
Listen to music | v phr | /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/ | Nghe nhạc |
Market | n | /ˈmɑːrkɪt/ | Chợ |
Park | n | /pɑːrk/ | Công viên |
Play a board game | v phr | /pleɪ ə ˈbɔːrd ɡeɪm/ | Chơi trò chơi cờ bàn |
Play chess | v phr | /pleɪ tʃes/ | Chơi cờ |
Play table tennis | v phr | /pleɪ ˈteɪbl tenɪs/ | Chơi bóng bàn |
Play video games | v phr | /pleɪ ˈvɪdiəʊ ɡeɪmz/ | Chơi trò chơi điện tử |
Read a comic book | v phr | /riːd ə ˈkɑːmɪk bʊk/ | Đọc truyện tranh |
Skate | v | /skeɪt/ | Trượt ván |
Skate park | n | /ˈskeɪt pɑːrk/ | Khu trượt ván |
Soccer field | n | /ˈsɑːkər fiːld/ | Sân bóng đá |
Stadium | n | /ˈsteɪdiəm/ | Sân vận động |
Studio | n | /ˈstuːdiəʊ/ | Phòng tập |
Swimming pool | n | /ˈswɪmɪŋ puːl/ | Hồ bơi |
Take photos | v phr | /teɪk ˈfəʊtəʊz/ | Chụp ảnh |
Watch television | v phr | /wɑːtʃ ˈtelɪvɪʒn/ | Xem ti-vi |
Water park | n | /ˈwɔːtər pɑːrk/ | Công viên nước |
Unit 5: Getting Around
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Behind | prep | /bɪˈhaɪnd/ | Đằng sau |
Bridge | n | /brɪdʒ/ | Cầu |
By bus | idiom | /baɪ bʌs/ | Bằng xe buýt |
By motorbike | idiom | /baɪ ˈməʊtərbaɪk/ | Bằng xe gắn máy |
By subway | idiom | /baɪ ˈsʌbweɪ/ | Bằng tàu điện ngầm |
By taxi | idiom | /baɪ ˈtæksi/ | Bằng xe taxi |
By train | idiom | /baɪ treɪn/ | Bằng tàu hỏa |
Corner | n | /ˈkɔːrnər/ | Góc |
Do not enter | v phr | /duː nɑːt ˈentər/ | Cấm vào |
Go over | phr v | /ɡəʊ ˈəʊvər/ | Đi qua, băng qua |
Go straight | v phr | /ɡəʊ streɪt/ | Đi thẳng |
In front of | prep | /ɪn frʌnt əv/ | Đằng trước |
Near | prep | /nɪr/ | Gần |
Next to | prep | /ˈnekst tu/ | Bên cạnh |
No parking | n | /nəʊ ˈpɑːrkɪŋ/ | Cấm đỗ xe |
On foot | idiom | /ɑːn fʊt/ | Đi bộ |
On the left | prep | /ɑːn ðə left/ | Ở bên tay trái |
On the right | prep | /ɑːn ðə raɪt/ | Ở bên tay phải |
Opposite | prep | /ˈɑːpəzɪt/ | Đối diện |
Stop | v | /stɑːp/ | Ngừng lại, dừng lại |
Traffic lights | n | /ˈtræfɪk laɪts/ | Đèn giao thông |
Turn left | v phr | /tɜːrn left/ | Rẽ trái |
Turn right | v phr | /tɜːrn raɪt/ | Rẽ phải |
Unit 6: Describing People
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Beard | n | /bɪrd/ | Râu |
Big | adj | /bɪɡ/ | To, lớn |
Blond | adj | /blɑːnd/ | Tóc vàng |
Curly | adj | /ˈkɜːrli/ | Xoăn |
Cute | adj | /kjuːt/ | Dễ thương |
Ears | n | /ɪrz/ | Đôi tai |
Eyes | n | /aɪz/ | Đôi mắt |
Hair | n | /her/ | Tóc |
Handsome | adj | /ˈhænsəm/ | Đẹp trai |
Long | adj | /lɔːŋ/ | Dài |
Mouth | n | /maʊθ/ | Miệng |
Mustache | n | /ˈmʌstæʃ/ | Ria mép |
Nose | n | /nəʊz/ | Mũi |
Old | adj | /əʊld/ | Già |
Pretty | adj | /ˈprɪti/ | Xinh đẹp |
Short | adj | /ʃɔːrt/ | Thấp (chiều cao) |
Short | adj | /ʃɔːrt/ | Ngắn (tóc) |
Slim | adj | /slɪm/ | Mảnh khảnh, thon thả |
Straight | adj | /streɪt/ | Thẳng |
Strong | adj | /strɔːŋ/ | Khỏe, mạnh |
Tall | adj | /tɔːl/ | Cao |
Weak | adj | /wiːk/ | Yếu |
Young | adj | /jʌŋ/ | Trẻ |
Unit 7: My Family
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Bank | n | /bæŋk/ | Ngân hàng |
Carry bags | v phr | /ˈkæri bæɡz/ | Mang, vác túi |
Cashier | n | /kæˈʃɪr/ | Thu ngân |
Clear the table | v phr | /klɪr ðə ˈteɪbl/ | Dọn bàn |
Do the laundry | v phr | /duː ðə ˈlɔːndri/ | Giặt đồ |
Doctor | n | /ˈdɑːktər/ | Bác sĩ |
Factory worker | n | /ˈfæktri wɜːrkər/ | Công nhân nhà máy |
Farm | n | /fɑːrm/ | Nông trại |
Farmer | n | /ˈfɑːrmər/ | Nông dân |
Feed the cat | v phr | /fiːd ðə kæt/ | Cho mèo ăn |
Hospital | n | /ˈhɑːspɪtl/ | Bệnh viện |
Mop the floor | v phr | /mɑːp ðə flɔːr/ | Lau nhà |
Office | n | /ˈɑːfɪs/ | Văn phòng |
Office worker | n | /ˈɑːfɪs wɜːrkər/ | Nhân viên văn phòng |
Put away groceries | v phr | /pʊt əˈweɪ ˈɡrəʊsəriz/ | Cất đồ tạp hóa và thực phẩm đi |
Restaurant | n | /ˈrestrɑːnt/ | Nhà hàng |
Set the table | v phr | /set ðə ˈteɪbl/ | Chuẩn bị bàn ăn |
Store | n | /stɔːr/ | Cửa hàng |
Sweep the floor | v phr | /swiːp ðə flɔːr/ | Quét sàn |
Take out the trash | v phr | /teɪk aʊt ðə træʃ/ | Đổ rác |
Waiter | n | /ˈweɪtər/ | Phục vụ nam |
Walk the dog | v phr | /wɔːk ðə dɔːɡ/ | Dắt chó đi dạo |
Wash the dishes | v phr | /wɑːʃ ðə dɪʃɪz/ | Rửa bát đĩa |
Water the plants | v phr | /ˈwɔːtər ðə ˈplænts/ | Tưới cây |
Unit 8: My Friends And I
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Amusement park | n | /əˈmjuːzmənt pɑːrk/ | Công viên giải trí |
Boring | adj | /ˈbɔːrɪŋ/ | Nhạt nhẽo |
Excited | adj | /ɪkˈsaɪtɪd/ | Hào hứng |
Exciting | adj | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | Thú vị |
Fun | adj | /fʌn/ | Vui vẻ |
Hungry | adj | /ˈhʌŋɡri/ | Đói bụng |
Last (Tuesday) | Adv of time | /læst ˈtuːzdeɪ/ | (Thứ Ba) tuần trước |
Last month | Adv of time | /læst mʌnθ/ | Tháng trước |
Last night | Adv of time | /læst naɪt/ | Tối hôm qua |
Last week | Adv of time | /læst wiːk/ | Tuần trước |
Last weekend | Adv of time | /læst ˈwiːkend/ | Cuối tuần trước |
Mall | n | /mɔːl/ | Trung tâm mua sắm |
Movie theater | n | /ˈmuːvi θiːətər/ | Rạp chiếu phim |
Museum | n | /mjuˈziːəm/ | Bảo tàng |
Playground | n | /ˈpleɪɡraʊnd/ | Sân chơi |
Relaxing | adj | /rɪˈlæksɪŋ/ | Thư giãn |
Scared | adj | /skerd/ | Sợ hãi |
Supermarket | n | /ˈsuːpərmɑːrkɪt/ | Siêu thị |
Surprised | adj | /sərˈpraɪzd/ | Ngạc nhiên |
Thirsty | adj | /ˈθɜːrsti/ | Khát nước |
Tired | adj | /ˈtaɪərd/ | Cảm thấy mệt mỏi |
Tiring | adj | /ˈtaɪərɪŋ/ | Mệt mỏi |
Yesterday | Adv of time | /ˈjestərdeɪ/ | Hôm qua |
0 Comments:
Đăng nhận xét