tR

 A. Look, read and tick the box. Nhìn, đọc và tích ô đúng. 

Đáp án

2 - horse: con ngựa

3 - monkey: con khỉ

4 - rhino: con tê giác

5 - hippo: con hà mã

6 - camel: con lạc đà

B. Unscramble and draw the line. Sắp xếp chữ cái và nối. 

Đáp án

2 - snake: con rắn

3 - monkey: con khỉ

4 - horse: con ngựa

5 - rhino: con tê giác

6 - hippo: con hà mã

C. Listen and fill the blanks. Nghe và hoàn thành câu.

Đáp án

2 - Those are ___monkeys.___

3 - These are ____snakes.____

4 - This is ___a camel.___

5 - That's _____a rhino.___

6 - Those _____are hippos.____

Nội dung bài nghe

1. A: Hey! Look at that animal!

B: Oh! That's a horse.

2. A: Oh.. wow! Those animals are cool.

B: Those are monkey.

3. A: Look at these. They are cool.

B: These are snakes.

4. A: Look at this animal.

B: This is a camel.

5: A: That is rhino.

B: Where?

6. A: Do you see those animals?

B: Yah! Those are hippos.

D. Look and write. Nhìn và viết.

Đáp án

2 - a hippo

3 - are rhinos

4 - are monkeys

5 - These are snakes.

6 - Those are horses.

Hướng dẫn dịch

1 - Kia là con lạc đà.

2 - Đây là con hà mã,

3 - Kia là những con tê giác.

4 - Đây là những con khỉ.

5 - Đây là những con rắn.

6 - Kia là những con ngựa.

0 Comments:

Đăng nhận xét

 
Top