Lesson 1 A
A. Draw lines.
(Nối)
Lời giải chi tiết:
2. thirsty (khát nước) | 3. hungry (đói) | 4. excited (phấn khích) | 5. tired (mệt) | 6. scared (sợ) |
Lesson 1 B
B. Look and write.
(Nhìn và viết)
Lời giải chi tiết:
2. excited (phấn khích) | 3. scared (sợ) | 4. tired (mệt) | 5. surprised (ngạc nhiên) | 6. hungry (đói) |
Lesson 1 C
C. Listen and put a tick (✔) or a cross (X).
(Nghe và đánh dấu ✔ hoặc X)
Phương pháp giải:
Bài nghe
1. B: Look at these photos. We were at the swimming pool.
G: That looks fun.
B: It was OK. I was scared.
G: Oh, I'm sorry.
B: It's OK.
2. B: Look at this one.
G: A picnic. Oh, you look tired.
B: I wasn't tired. I was hungry.
3. G: This is a nice photo
B: Yeah.
G: Who is that?
B: It's Kate. She was tired.
4. B: Look at this photo.
G: Oh, Emily looks excited.
B: She wasn't excited. She was surprised.
G: Oh, I see.
Tạm dịch
1. B: Nhìn vào những bức ảnh này. Chúng tôi đã ở bể bơi.
G: Điều đó có vẻ thú vị.
B: Không sao đâu. Tôi đã hoảng sợ.
G: Ồ, tôi xin lỗi.
B: Không sao đâu.
2. B: Nhìn này.
G: Một chuyến dã ngoại. Oh, bạn trông mệt mỏi.
B: Tôi không mệt. Tôi đã bị đói.
3. G: Đây là một bức ảnh đẹp
B: Vâng.
G: Ai vậy?
B: Đó là Kate. Cô mệt mỏi.
4. B: Hãy nhìn bức ảnh này.
G: Ồ, Emily có vẻ hào hứng.
B: Cô ấy không hào hứng. Cô rất ngạc nhiên.
G: Ồ, tôi hiểu rồi.
Lời giải chi tiết:
2. ✔ | 3. ✔ | 4. X |
Lesson 1 D
D. Look and write.
(Nhìn và viết)
Lời giải chi tiết:
2. Lucy was surprised.
(Lucy ngạc nhiên.)
3. Tom wasn't tired. He was hungry.
(Tom không mệt mỏi. Anh ấy đã đói.)
4. Nick and Mai weren't scared. They were excited.
(Nick và Mai không hề sợ hãi. Họ đã phấn khích.)
0 Comments:
Đăng nhận xét