Trắc nghiệm khoa học 4
Bài 5: Gió, bão (20 câu)
Câu 1: Diều có thể bay lên cao nhờ
- Gió
- Từ trường của Trái Đất
- Trọng lực của Trái Đất
- Không khí
Câu 2: Đâu là nguyên nhân gây ra gió?
- Đâu là nguyên nhân gây ra gió?
- Do sự tuần hoàn của không khí
- Do lực hút của Trái Đất
- Do lực hút của Trái Đất
Câu 3: Đặc điểm của không khí nóng là
- Nóng, nhẹ và đi xuống thấp
- Nóng, nhẹ và bốc lên cao
- Nặng và bốc lên cao
- Nặng và đi xuống thấp
Câu 4: Đặc điểm của không khí lạnh là
- Nặng và bốc lên cao
- Nặng và bốc lên cao
- Nặng và đi xuống thấp
- Nóng, nhẹ và đi xuống thấp
Câu 5: Điền vào chỗ trống để hoàn thành câu:
“Không khí chuyển động càng …(1) thì tạo ra gió càng lớn. Không khí chuyển động càng yếu thì tạo ra gió càng …(2).”
- (1) mạnh, (2) nhẹ
- (1) yếu, (2) lớn
- (1) yếu, (2) nhẹ
- (1) mạnh, (2) lớn
Câu 6: Gió cấp 2 tác động lên các vật xung quanh như thế nào khi nó thổi qua?
- Gió khá mạnh, mây bay, cây đu đưa, sóng nước hồ dập dờn,…
- Gió nhẹ, thời tiết sáng sủa, có thể cảm thấy không khí trên da, nghe thấy tiếng lá rì rào, nhìn được làn khói bay,…
- Gió to, trời tối và có thể có bão, cây lớn đu đưa, đi bộ ngoài trời rất khó khăn,…
- Gió dữ, bầu trời đầy mây đen, cây gãy cành, nhà có thể bị tốc mái,..
Câu 7: Gió cấp 9 tác động lên các vật xung quanh như thế nào khi nó thổi qua?
- Gió nhẹ, thời tiết sáng sủa, có thể cảm thấy không khí trên da, nghe thấy tiếng lá rì rào, nhìn được làn khói bay,…
- Gió khá mạnh, mây bay, cây đu đưa, sóng nước hồ dập dờn,…
- Gió dữ, bầu trời đầy mây đen, cây gãy cành, nhà có thể bị tốc mái,..
- Gió khá mạnh, mây bay, cây đu đưa, sóng nước hồ dập dờn,…
Câu 8: Các cấp độ của gió có đặc điểm là
- Ít cấp độ, từ nhẹ đến mạnh
- Ít cấp độ, từ mạnh đến nhẹ
- Nhiều cấp độ, từ nhẹ đến mạnh
- Nhiều cấp độ, từ mạnh đến nhẹ
Câu 9: Nhận định nào sau đây là đúng?
- Bão có mạnh hoặc rất mạnh
- Bão gây ra những thiệt hại rất lớn về người và tài sản
- Cả A và B đều đúng
- Cả A và B đều sai
Câu 10: Đâu là những việc cần làm để phòng tránh bão?
- Thường xuyên cập nhật thông tin về cơn bão
- Tìm cách bảo vệ nhà cửa, tài sản, cây trồng và vật nuôi
- Đề phòng tai nạn do bão
- Cả ba đáp án trên đều đúng
Câu 11: Đâu là việc không được phép làm để phòng tránh bão?
- Tranh thủ ra khơi và trở về bờ trước khi bão đổ bộ
- Dự trữ các nhu yếu phẩm cần thiết
- Xác định vị trí an toàn để trú ẩn
- Chủ động sơ tán khỏi các nhà không đảm bảo an toàn
Câu 12: Vật nào sau đây không cần chuẩn bị để đảm bảo sinh hoạt khi có bão?
- Nước uống, lương thực – thực phẩm
- Thuốc men
- Đèn pin, quần áo
- Đồ chơi
Câu 13: Chúng ta nên trú ẩn ở…
- Dưới các mái hiên, gốc cây
- Trong nhà, khi đã được gia cố, chằng chống
- Trên tàu, thuyền neo đậu ở bờ biển
- Gần nơi có cột điện bị đổ
Câu 14: Thang sức gió Bô-pho ra đời năm nào?
- Năm 1810
- Năm 1805
- Năm 1815
- Năm 1820
Câu 15: Trong tự nhiên, dưới ánh sáng mặt trời, các phần khác nhau của Trái Đất…
- Không nóng lên như nhau
- Nóng lên như nhau
- Không nguội đi như nhau
- Nguội đi như nhau
Câu 16: Nhận định nào sau đây là đúng?
- Phần đất liền nóng nhanh hơn biển
- Phần đất liền nóng chậm hơn biển
- Phần đất liền nguội nhanh hơn biển
- Cả A và C đều đúng
Câu 17: Vào ban ngày, không khí trên đất liền và biển ở đâu nóng hơn?
- Không khí trên biển nóng hơn
- Không khí trên đất liền và biển nóng như nhau
- Không khí trên đất liền nóng hơn
Câu 18: Vào ban đêm, không khí trên đất liền và biển ở đâu nóng hơn?
- Không khí trên đất liền nóng hơn
- Không khí trên biển nóng hơn
- Không khí trên đất liền và biển nóng như nhau
Câu 19: Không khí dịch chuyển theo hướng như thế nào?
- Từ nơi nóng tới nơi lạnh
- Từ nơi cao xuống nơi thấp
- Từ nơi thấp lên nơi cao
- Từ nơi lạnh tới nơi nóng
Câu 20: Loại thang đo nào sau đây được dùng để xác định cường độ gió, phục vụ công tác dự báo thời tiết?
- Thang đo thứ bậc (Ordinal scale)
- Thang đo tỉ lệ (Ratio scale)
- Thang nhiệt độ Xen-xi-út (Celsius)
- Thang sức gió Bô-pho (Beaufort)
Hãy trả lời các câu hỏi để biết kết quả của bạn
20/20
Trả lờiXóa20/20
Trả lờiXóa20/20
Trả lờiXóa